Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 继室

Pinyin: jì shì

Meanings: Vợ kế, vợ sau, Second wife, subsequent wife, ①指元配死后续娶的妻子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 米, 纟, 𠃊, 宀, 至

Chinese meaning: ①指元配死后续娶的妻子。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh hôn nhân và gia đình.

Example: 他的继室是一位善良的女人。

Example pinyin: tā de jì shì shì yí wèi shàn liáng de nǚ rén 。

Tiếng Việt: Vợ kế của anh ấy là một người phụ nữ hiền lành.

继室
jì shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vợ kế, vợ sau

Second wife, subsequent wife

指元配死后续娶的妻子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

继室 (jì shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung