Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 继子

Pinyin: jì zǐ

Meanings: Stepson, child from a previous marriage, Con riêng của vợ/chồng, con kế, ①某人的妻或夫在前次婚姻关系中所生的孩子。*②丈夫与前妻或妻子与前夫所生之子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 米, 纟, 𠃊, 子

Chinese meaning: ①某人的妻或夫在前次婚姻关系中所生的孩子。*②丈夫与前妻或妻子与前夫所生之子。

Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến mối quan hệ gia đình.

Example: 他对继子视如己出。

Example pinyin: tā duì jì zǐ shì rú jǐ chū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đối xử với con riêng như con đẻ.

继子
jì zǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con riêng của vợ/chồng, con kế

Stepson, child from a previous marriage

某人的妻或夫在前次婚姻关系中所生的孩子

丈夫与前妻或妻子与前夫所生之子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

继子 (jì zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung