Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 继嗣

Pinyin: jì sì

Meanings: Người kế thừa, dòng dõi, Successor, heir, ①指传宗接代;继承。*②继承的人。*③继续。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 米, 纟, 𠃊, 口, 司

Chinese meaning: ①指传宗接代;继承。*②继承的人。*③继续。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc dòng họ.

Example: 他是家族的唯一继嗣。

Example pinyin: tā shì jiā zú de wéi yī jì sì 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người kế thừa duy nhất của gia tộc.

继嗣
jì sì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người kế thừa, dòng dõi

Successor, heir

指传宗接代;继承

继承的人

继续

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

继嗣 (jì sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung