Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 继古开今
Pinyin: jì gǔ kāi jīn
Meanings: To inherit the past and open up the future, Tiếp nối quá khứ, mở ra tương lai, 指继往开来。[出处]鲁迅《书信集·致郑振铎》“先生如离开北平,亦大可惜,因北平究为文化旧都,继古开今之事,尚大有可为者在也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 米, 纟, 𠃊, 十, 口, 一, 廾, ㇇, 亽
Chinese meaning: 指继往开来。[出处]鲁迅《书信集·致郑振铎》“先生如离开北平,亦大可惜,因北平究为文化旧都,继古开今之事,尚大有可为者在也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn hóa và nghệ thuật.
Example: 他的作品具有继古开今的意义。
Example pinyin: tā de zuò pǐn jù yǒu jì gǔ kāi jīn de yì yì 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của ông ấy có ý nghĩa tiếp nối quá khứ và mở ra tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp nối quá khứ, mở ra tương lai
Nghĩa phụ
English
To inherit the past and open up the future
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指继往开来。[出处]鲁迅《书信集·致郑振铎》“先生如离开北平,亦大可惜,因北平究为文化旧都,继古开今之事,尚大有可为者在也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế