Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 继任
Pinyin: jì rèn
Meanings: Kế nhiệm, tiếp quản vị trí, To succeed, to take over a position, ①接任职务。[例]继任主席。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 米, 纟, 𠃊, 亻, 壬
Chinese meaning: ①接任职务。[例]继任主席。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với chức danh hoặc vị trí cụ thể.
Example: 他将继任公司总经理的职位。
Example pinyin: tā jiāng jì rèn gōng sī zǒng jīng lǐ de zhí wèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy sẽ kế nhiệm chức vụ tổng giám đốc công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế nhiệm, tiếp quản vị trí
Nghĩa phụ
English
To succeed, to take over a position
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接任职务。继任主席
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!