Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绥靖主义

Pinyin: suí jìng zhǔ yì

Meanings: Appeasement policy, policy of compromise, Chủ nghĩa thỏa hiệp, chính sách nhượng bộ, ①用牺牲别国的利益安抚侵略者,以换取和平和安全的政策。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 妥, 纟, 立, 青, 亠, 土, 丶, 乂

Chinese meaning: ①用牺牲别国的利益安抚侵略者,以换取和平和安全的政策。

Grammar: Danh từ ghép, đặc biệt liên quan đến chính trị và lịch sử quốc tế.

Example: 二战前,英国对德国采取了绥靖主义政策。

Example pinyin: èr zhàn qián , yīng guó duì dé guó cǎi qǔ le suí jìng zhǔ yì zhèng cè 。

Tiếng Việt: Trước Thế chiến II, Anh đã áp dụng chính sách thỏa hiệp với Đức.

绥靖主义
suí jìng zhǔ yì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ nghĩa thỏa hiệp, chính sách nhượng bộ

Appeasement policy, policy of compromise

用牺牲别国的利益安抚侵略者,以换取和平和安全的政策

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绥靖主义 (suí jìng zhǔ yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung