Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绣鞋
Pinyin: xiù xié
Meanings: Giày thêu, giày được trang trí bằng thêu, Embroidered shoes, shoes decorated with embroidery, ①妇女穿的绣有花纹的鞋。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 秀, 纟, 圭, 革
Chinese meaning: ①妇女穿的绣有花纹的鞋。
Grammar: Danh từ ghép, thường mô tả các sản phẩm thủ công mỹ nghệ truyền thống.
Example: 她穿了一双美丽的绣鞋。
Example pinyin: tā chuān le yì shuāng měi lì de xiù xié 。
Tiếng Việt: Cô ấy mang một đôi giày thêu đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giày thêu, giày được trang trí bằng thêu
Nghĩa phụ
English
Embroidered shoes, shoes decorated with embroidery
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妇女穿的绣有花纹的鞋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!