Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绣花枕头

Pinyin: xiù huā zhěn tou

Meanings: Gối thêu hoa, gối trang trí đẹp, Embroidered pillow, decorative pillow, 比喻徒有外表而无学识才能的人。[出处]清·彭养鸥《黑籍冤魂》第六回“顶冠束带,居然官宦人家,谁敢说他是个绣花枕头,外面绣得五色灿烂,里面却包着一包稻草。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 秀, 纟, 化, 艹, 冘, 木, 头

Chinese meaning: 比喻徒有外表而无学识才能的人。[出处]清·彭养鸥《黑籍冤魂》第六回“顶冠束带,居然官宦人家,谁敢说他是个绣花枕头,外面绣得五色灿烂,里面却包着一包稻草。”

Grammar: Danh từ ghép, bao gồm 动词+名词 (thêu + hoa) + 枕头 (gối).

Example: 她的床上放着几个绣花枕头。

Example pinyin: tā de chuáng shàng fàng zhe jǐ gè xiù huā zhěn tou 。

Tiếng Việt: Trên giường của cô ấy có vài chiếc gối thêu hoa.

绣花枕头
xiù huā zhěn tou
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gối thêu hoa, gối trang trí đẹp

Embroidered pillow, decorative pillow

比喻徒有外表而无学识才能的人。[出处]清·彭养鸥《黑籍冤魂》第六回“顶冠束带,居然官宦人家,谁敢说他是个绣花枕头,外面绣得五色灿烂,里面却包着一包稻草。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绣花枕头 (xiù huā zhěn tou) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung