Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 统统
Pinyin: tǒng tǒng
Meanings: All, completely., Tất cả, hoàn toàn., ①全部;一概。[例]你把这些东西通统搬进房间里。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: phó từ
Stroke count: 18
Radicals: 充, 纟
Chinese meaning: ①全部;一概。[例]你把这些东西通统搬进房间里。
Grammar: Dùng trước động từ để nhấn mạnh sự toàn diện hoặc đầy đủ.
Example: 这些问题统统解决了。
Example pinyin: zhè xiē wèn tí tǒng tǒng jiě jué le 。
Tiếng Việt: Tất cả những vấn đề này đều đã được giải quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tất cả, hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
All, completely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全部;一概。你把这些东西通统搬进房间里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!