Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 统管
Pinyin: tǒng guǎn
Meanings: To manage centrally or control uniformly., Quản lý tập trung, thống nhất kiểm soát, ①综合统一起来进行管理。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 充, 纟, 官, 竹
Chinese meaning: ①综合统一起来进行管理。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hoạt động quản lý doanh nghiệp hoặc tổ chức.
Example: 这家公司统管多个子公司。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī tǒng guǎn duō gè zi gōng sī 。
Tiếng Việt: Công ty này quản lý tập trung nhiều công ty con.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quản lý tập trung, thống nhất kiểm soát
Nghĩa phụ
English
To manage centrally or control uniformly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
综合统一起来进行管理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!