Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 统筹兼顾
Pinyin: tǒng chóu jiān gù
Meanings: To comprehensively plan and balance various aspects., Thống kê và cân nhắc toàn diện, vừa lo trước vừa lo sau, 统筹通盘筹划;兼本义为一手执两禾,引伸为同时进行几桩事情或占有几样东西;顾照顾。统一筹划,全面照顾。[例]国家利益、集体利益、个人利益要三者统筹兼顾才行。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 42
Radicals: 充, 纟, 寿, 竹, コ, 䒑, 一, 厄, 页
Chinese meaning: 统筹通盘筹划;兼本义为一手执两禾,引伸为同时进行几桩事情或占有几样东西;顾照顾。统一筹划,全面照顾。[例]国家利益、集体利益、个人利益要三者统筹兼顾才行。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh quản lý hoặc lập kế hoạch.
Example: 做计划时要统筹兼顾各方面。
Example pinyin: zuò jì huà shí yào tǒng chóu jiān gù gè fāng miàn 。
Tiếng Việt: Lập kế hoạch cần cân nhắc toàn diện mọi khía cạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thống kê và cân nhắc toàn diện, vừa lo trước vừa lo sau
Nghĩa phụ
English
To comprehensively plan and balance various aspects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
统筹通盘筹划;兼本义为一手执两禾,引伸为同时进行几桩事情或占有几样东西;顾照顾。统一筹划,全面照顾。[例]国家利益、集体利益、个人利益要三者统筹兼顾才行。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế