Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 统独

Pinyin: tǒng dú

Meanings: Views on unification and independence (often used in political issues)., Quan điểm về thống nhất và độc lập (thường dùng trong vấn đề chính trị), ①统一和独立。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 充, 纟, 犭, 虫

Chinese meaning: ①统一和独立。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các tranh luận về chính trị hoặc xã hội.

Example: 统独问题是复杂的政治议题。

Example pinyin: tǒng dú wèn tí shì fù zá de zhèng zhì yì tí 。

Tiếng Việt: Vấn đề thống nhất và độc lập là một chủ đề chính trị phức tạp.

统独
tǒng dú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan điểm về thống nhất và độc lập (thường dùng trong vấn đề chính trị)

Views on unification and independence (often used in political issues).

统一和独立

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

统独 (tǒng dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung