Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 统感
Pinyin: tǒng gǎn
Meanings: Overall feeling or general perception., Cảm giác tổng thể, cảm nhận chung, ①外部世界或内心世界的统一观或统一感。[例]统感心理学。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 充, 纟, 咸, 心
Chinese meaning: ①外部世界或内心世界的统一观或统一感。[例]统感心理学。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong đánh giá nghệ thuật hoặc trải nghiệm.
Example: 这部电影给人的统感很好。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng gěi rén de tǒng gǎn hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Bộ phim này mang lại cảm giác tổng thể rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác tổng thể, cảm nhận chung
Nghĩa phụ
English
Overall feeling or general perception.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外部世界或内心世界的统一观或统一感。统感心理学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!