Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 统御

Pinyin: tǒng yù

Meanings: To command, lead, or govern., Điều khiển, thống lĩnh, lãnh đạo, ①统治;驭使。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 充, 纟, 卸, 彳

Chinese meaning: ①统治;驭使。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả vai trò lãnh đạo hoặc quyền lực.

Example: 一个好的领导能统御全局。

Example pinyin: yí gè hǎo de lǐng dǎo néng tǒng yù quán jú 。

Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo giỏi có thể điều khiển toàn cục.

统御
tǒng yù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều khiển, thống lĩnh, lãnh đạo

To command, lead, or govern.

统治;驭使

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

统御 (tǒng yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung