Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 统属

Pinyin: tǒng shǔ

Meanings: To belong to or be subordinate to a system or organization., Thuộc về, trực thuộc một hệ thống hoặc tổ chức, ①统辖和隶属。[例]统属关系。[例]彼此不相统属。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 充, 纟, 尸, 禹

Chinese meaning: ①统辖和隶属。[例]统属关系。[例]彼此不相统属。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả mối quan hệ cấp bậc hoặc phụ thuộc.

Example: 这个部门统属于总公司。

Example pinyin: zhè ge bù mén tǒng shǔ yú zǒng gōng sī 。

Tiếng Việt: Phòng ban này thuộc về công ty mẹ.

统属
tǒng shǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuộc về, trực thuộc một hệ thống hoặc tổ chức

To belong to or be subordinate to a system or organization.

统辖和隶属。统属关系。彼此不相统属

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

统属 (tǒng shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung