Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 统一战线

Pinyin: tǒng yī zhàn xiàn

Meanings: United front, an alliance of forces to achieve common goals., Chiến tuyến thống nhất, liên minh các lực lượng để cùng đạt mục tiêu, ①为了相同的政治目的而结成的阶级或政党的联盟。*②现常比喻在某些问题上抱同样态度。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 充, 纟, 一, 占, 戈, 戋

Chinese meaning: ①为了相同的政治目的而结成的阶级或政党的联盟。*②现常比喻在某些问题上抱同样态度。

Grammar: Danh từ chỉ một hình thức hợp tác chính trị, thường sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Example: 在抗战时期,中国建立了统一战线。

Example pinyin: zài kàng zhàn shí qī , zhōng guó jiàn lì le tǒng yī zhàn xiàn 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ kháng chiến, Trung Quốc đã thành lập chiến tuyến thống nhất.

统一战线
tǒng yī zhàn xiàn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến tuyến thống nhất, liên minh các lực lượng để cùng đạt mục tiêu

United front, an alliance of forces to achieve common goals.

为了相同的政治目的而结成的阶级或政党的联盟

现常比喻在某些问题上抱同样态度

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
线#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

统一战线 (tǒng yī zhàn xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung