Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绞脸

Pinyin: jiǎo liǎn

Meanings: Cạo mặt, cạo râu (thường dùng để chỉ việc làm sạch lông hoặc râu trên mặt), To shave or scrape the face (often used to refer to cleaning hair or beard on the face)., ①用线相交去脸部细毛。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 交, 纟, 佥, 月

Chinese meaning: ①用线相交去脸部细毛。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động vệ sinh cá nhân liên quan đến gương mặt.

Example: 他每天早上都要绞脸。

Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng dōu yào jiǎo liǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy cạo mặt mỗi sáng.

绞脸
jiǎo liǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cạo mặt, cạo râu (thường dùng để chỉ việc làm sạch lông hoặc râu trên mặt)

To shave or scrape the face (often used to refer to cleaning hair or beard on the face).

用线相交去脸部细毛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绞脸 (jiǎo liǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung