Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绞缢
Pinyin: jiǎo yì
Meanings: Siết cổ đến chết, treo cổ., To strangle to death, hang., ①绞刑。[例]其绞缢。——清·方苞《狱中杂记》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 交, 纟, 益
Chinese meaning: ①绞刑。[例]其绞缢。——清·方苞《狱中杂记》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang nghĩa tiêu cực, thường xuất hiện trong ngữ cảnh bạo lực hoặc chiến tranh.
Example: 敌人用绳索绞缢了俘虏。
Example pinyin: dí rén yòng shéng suǒ jiǎo yì le fú lǔ 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã siết cổ tù nhân đến chết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Siết cổ đến chết, treo cổ.
Nghĩa phụ
English
To strangle to death, hang.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绞刑。其绞缢。——清·方苞《狱中杂记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!