Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绞缠
Pinyin: jiǎo chán
Meanings: Xoắn chặt vào nhau, rối rắm., To twist tightly together, become tangled., ①互相交织、缠在一起。[例]这个问题绞缠得他心烦意乱。*②纠缠。[例]这个问题紧紧地绞缠着他的心。*③费用;开销。[例]还有杂项绞缠使用。——《西游记》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 交, 纟, 㢆
Chinese meaning: ①互相交织、缠在一起。[例]这个问题绞缠得他心烦意乱。*②纠缠。[例]这个问题紧紧地绞缠着他的心。*③费用;开销。[例]还有杂项绞缠使用。——《西游记》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả trạng thái rối ren hoặc phức tạp.
Example: 电线绞缠在一起很难分开。
Example pinyin: diàn xiàn jiǎo chán zài yì qǐ hěn nán fēn kāi 。
Tiếng Việt: Dây điện bị xoắn chặt vào nhau rất khó gỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xoắn chặt vào nhau, rối rắm.
Nghĩa phụ
English
To twist tightly together, become tangled.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
互相交织、缠在一起。这个问题绞缠得他心烦意乱
纠缠。这个问题紧紧地绞缠着他的心
费用;开销。还有杂项绞缠使用。——《西游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!