Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绞索

Pinyin: jiǎo suǒ

Meanings: A rope or cable used for twisting or tightening., Sợi dây hoặc cáp dùng để xoắn, siết chặt., ①执行绞刑用的绳子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 交, 纟, 冖, 十, 糸

Chinese meaning: ①执行绞刑用的绳子。

Grammar: Danh từ chỉ vật dụng, thường đi kèm với động từ như 准备 (chuẩn bị).

Example: 士兵们准备好了绞索。

Example pinyin: shì bīng men zhǔn bèi hǎo le jiǎo suǒ 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ đã chuẩn bị sẵn dây thừng.

绞索
jiǎo suǒ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợi dây hoặc cáp dùng để xoắn, siết chặt.

A rope or cable used for twisting or tightening.

执行绞刑用的绳子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绞索 (jiǎo suǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung