Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绞盘
Pinyin: jiǎo pán
Meanings: A wheel or device used for pulling or lifting heavy objects., Bánh xe hoặc thiết bị dùng để kéo hoặc nâng vật nặng., ①通过垂直安装的轴上的卷筒卷绕缆索(如锚链、钢索)移动或提升重物(如拖曳船舶或起锚等)的机械装置。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 交, 纟, 皿, 舟
Chinese meaning: ①通过垂直安装的轴上的卷筒卷绕缆索(如锚链、钢索)移动或提升重物(如拖曳船舶或起锚等)的机械装置。
Grammar: Danh từ chỉ thiết bị, thường kết hợp với động từ như 使用 (sử dụng).
Example: 他们用绞盘将货物拉到船上。
Example pinyin: tā men yòng jiǎo pán jiāng huò wù lā dào chuán shàng 。
Tiếng Việt: Họ dùng bánh xe kéo để đưa hàng hóa lên tàu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh xe hoặc thiết bị dùng để kéo hoặc nâng vật nặng.
Nghĩa phụ
English
A wheel or device used for pulling or lifting heavy objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过垂直安装的轴上的卷筒卷绕缆索(如锚链、钢索)移动或提升重物(如拖曳船舶或起锚等)的机械装置
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!