Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绞痛

Pinyin: jiǎo tòng

Meanings: Severe pain, usually caused by muscle or internal organ spasms., Cơn đau dữ dội, thường do co thắt cơ hoặc nội tạng., ①内脏剧烈疼痛,像有东西在拧。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 交, 纟, 甬, 疒

Chinese meaning: ①内脏剧烈疼痛,像有东西在拧。

Grammar: Danh từ chỉ triệu chứng bệnh, thường kết hợp với 感到 (cảm thấy).

Example: 他突然感到腹部绞痛。

Example pinyin: tā tū rán gǎn dào fù bù jiǎo tòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đột nhiên cảm thấy đau bụng dữ dội.

绞痛
jiǎo tòng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơn đau dữ dội, thường do co thắt cơ hoặc nội tạng.

Severe pain, usually caused by muscle or internal organ spasms.

内脏剧烈疼痛,像有东西在拧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绞痛 (jiǎo tòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung