Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绞烂
Pinyin: jiǎo làn
Meanings: To grind into a pulp or mash., Nghiền nát, giã nhỏ thành hỗn độn., ①切碎;剁碎。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 交, 纟, 兰, 火
Chinese meaning: ①切碎;剁碎。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc chế biến.
Example: 他把那些水果绞烂做成果汁。
Example pinyin: tā bǎ nà xiē shuǐ guǒ jiǎo làn zuò chéng guǒ zhī 。
Tiếng Việt: Anh ấy nghiền nát những loại trái cây đó để làm nước ép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiền nát, giã nhỏ thành hỗn độn.
Nghĩa phụ
English
To grind into a pulp or mash.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
切碎;剁碎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!