Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绞架
Pinyin: jiǎo jià
Meanings: A gallows used for executions., Giàn treo cổ dùng để hành quyết., ①执行绞刑用的架子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 交, 纟, 加, 木
Chinese meaning: ①执行绞刑用的架子。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng, thường kết hợp với 动作 (hành động) như 被执行 (được thực thi).
Example: 绞架矗立在广场中央。
Example pinyin: jiǎo jià chù lì zài guǎng chǎng zhōng yāng 。
Tiếng Việt: Giàn treo cổ đứng sừng sững giữa quảng trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giàn treo cổ dùng để hành quyết.
Nghĩa phụ
English
A gallows used for executions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
执行绞刑用的架子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!