Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绞手

Pinyin: jiǎo shǒu

Meanings: A machine or tool used for tightening, squeezing, or pressing., Máy hoặc dụng cụ dùng để vặn, xiết, hoặc bóp chặt., ①一种有两个把儿的手工工具,可以卡住丝锥、铰刀等工具作旋转运动,以对工件进行加工。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 交, 纟, 手

Chinese meaning: ①一种有两个把儿的手工工具,可以卡住丝锥、铰刀等工具作旋转运动,以对工件进行加工。

Grammar: Danh từ chỉ công cụ, thường đi kèm với động từ như 使用 (sử dụng).

Example: 这个绞手可以用来拧紧螺母。

Example pinyin: zhè ge jiǎo shǒu kě yǐ yòng lái nǐng jǐn luó mǔ 。

Tiếng Việt: Cái dụng cụ này có thể dùng để vặn chặt đai ốc.

绞手
jiǎo shǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy hoặc dụng cụ dùng để vặn, xiết, hoặc bóp chặt.

A machine or tool used for tightening, squeezing, or pressing.

一种有两个把儿的手工工具,可以卡住丝锥、铰刀等工具作旋转运动,以对工件进行加工

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绞手 (jiǎo shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung