Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绞刀
Pinyin: jiǎo dāo
Meanings: A blade used for cutting or grinding, often in processing industries., Dao dùng để cắt hay xay nhỏ, thường là trong công nghiệp chế biến., ①见“整孔拉刀”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 交, 纟, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①见“整孔拉刀”。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng, thường đi với động từ như 使用 (sử dụng), 切碎 (cắt nhỏ).
Example: 这个绞刀很锋利,能快速切碎食材。
Example pinyin: zhè ge jiǎo dāo hěn fēng lì , néng kuài sù qiè suì shí cái 。
Tiếng Việt: Con dao này rất sắc bén, có thể nhanh chóng nghiền nhỏ nguyên liệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao dùng để cắt hay xay nhỏ, thường là trong công nghiệp chế biến.
Nghĩa phụ
English
A blade used for cutting or grinding, often in processing industries.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“整孔拉刀”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!