Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绞决

Pinyin: jiǎo jué

Meanings: To execute by hanging., Xử tử bằng cách treo cổ., ①绞刑处死。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 交, 纟, 冫, 夬

Chinese meaning: ①绞刑处死。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang nghĩa tiêu cực, thường được sử dụng trong văn cảnh lịch sử.

Example: 古代常用绞决来处死犯人。

Example pinyin: gǔ dài cháng yòng jiǎo jué lái chǔ sǐ fàn rén 。

Tiếng Việt: Ngày xưa thường xử tử tội phạm bằng cách treo cổ.

绞决
jiǎo jué
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xử tử bằng cách treo cổ.

To execute by hanging.

绞刑处死

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绞决 (jiǎo jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung