Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝
Pinyin: jué
Meanings: Excellent, ultimate / To cease completely, cut off., Tuyệt vời, tuyệt đỉnh / Ngừng hẳn, cắt đứt., ①罢了,了。[例]听言绝,我则沉默默腹内忧,都做了虚飘飘心上喜。——元·孙仲章《勘头巾》。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 纟, 色
Chinese meaning: ①罢了,了。[例]听言绝,我则沉默默腹内忧,都做了虚飘飘心上喜。——元·孙仲章《勘头巾》。
Hán Việt reading: tuyệt
Grammar: Đa nghĩa, phụ thuộc vào ngữ cảnh để hiểu chính xác ý nghĩa (có thể là tính từ hoặc động từ).
Example: 他的表演真是绝了。
Example pinyin: tā de biǎo yǎn zhēn shì jué le 。
Tiếng Việt: Phần trình diễn của anh ấy thật tuyệt vời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyệt vời, tuyệt đỉnh / Ngừng hẳn, cắt đứt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tuyệt
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Excellent, ultimate / To cease completely, cut off.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
罢了,了。听言绝,我则沉默默腹内忧,都做了虚飘飘心上喜。——元·孙仲章《勘头巾》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!