Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝食
Pinyin: jué shí
Meanings: Tuyệt thực, không ăn uống để phản đối điều gì đó., To go on a hunger strike, abstain from eating to protest something., ①断绝进食;断绝饮食(自杀或表示抗议)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 纟, 色, 人, 良
Chinese meaning: ①断绝进食;断绝饮食(自杀或表示抗议)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục đích (抗議/ phản đối).
Example: 他为了抗议政府而绝食。
Example pinyin: tā wèi le kàng yì zhèng fǔ ér jué shí 。
Tiếng Việt: Anh ấy tuyệt thực để phản đối chính phủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyệt thực, không ăn uống để phản đối điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To go on a hunger strike, abstain from eating to protest something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
断绝进食;断绝饮食(自杀或表示抗议)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!