Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝非
Pinyin: jué fēi
Meanings: Hoàn toàn không phải, chắc chắn không phải., Definitely not, certainly not., ①绝对不是。[例]如不报导事实就绝非公正。
HSK Level: 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 17
Radicals: 纟, 色, 非
Chinese meaning: ①绝对不是。[例]如不报导事实就绝非公正。
Grammar: Phó từ phủ định mạnh mẽ, thường đứng trước từ cần phủ định để nhấn mạnh ý nghĩa khẳng định rằng điều đó sai.
Example: 这件事绝非偶然。
Example pinyin: zhè jiàn shì jué fēi ǒu rán 。
Tiếng Việt: Việc này hoàn toàn không phải là ngẫu nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn toàn không phải, chắc chắn không phải.
Nghĩa phụ
English
Definitely not, certainly not.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绝对不是。如不报导事实就绝非公正
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!