Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝门
Pinyin: jué mén
Meanings: Kỹ năng độc nhất vô nhị không ai khác có được, hoặc gia đình cuối cùng không còn hậu duệ., A unique skill that no one else possesses, or a family line that has come to an end., ①没有继承人的人家。[例]绝门绝户。*②(绝门儿)没有人能够继承的工作、行业等。[例]我这手艺没人愿意学,都快成绝门喽。*③(绝门儿)绝招;绝技。[例]他这绝门儿,你这辈子也学不会。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 纟, 色, 门
Chinese meaning: ①没有继承人的人家。[例]绝门绝户。*②(绝门儿)没有人能够继承的工作、行业等。[例]我这手艺没人愿意学,都快成绝门喽。*③(绝门儿)绝招;绝技。[例]他这绝门儿,你这辈子也学不会。
Grammar: Dùng để chỉ đặc trưng vượt trội hoặc tình trạng kết thúc dòng dõi, thường đi kèm với danh từ chỉ kỹ năng hoặc người.
Example: 他的手艺堪称绝门。
Example pinyin: tā de shǒu yì kān chēng jué mén 。
Tiếng Việt: Tay nghề của ông ấy được coi là độc nhất vô nhị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ năng độc nhất vô nhị không ai khác có được, hoặc gia đình cuối cùng không còn hậu duệ.
Nghĩa phụ
English
A unique skill that no one else possesses, or a family line that has come to an end.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有继承人的人家。绝门绝户
(绝门儿)没有人能够继承的工作、行业等。我这手艺没人愿意学,都快成绝门喽
(绝门儿)绝招;绝技。他这绝门儿,你这辈子也学不会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!