Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝长补短
Pinyin: jué cháng bǔ duǎn
Meanings: Tương tự như 绝长续短, lấy phần tốt hơn để bù đắp cho phần yếu kém hơn., Similar to '绝长续短', take what is better to compensate for what is lacking., 绝截断。截取长的,补充短的。比喻用长处补短处。[出处]《孟子·滕文公上》“今滕绝长补短,将五十里也,犹可以为善国。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 纟, 色, 长, 卜, 衤, 矢, 豆
Chinese meaning: 绝截断。截取长的,补充短的。比喻用长处补短处。[出处]《孟子·滕文公上》“今滕绝长补短,将五十里也,犹可以为善国。”
Grammar: Thành ngữ chủ yếu dùng trong các tình huống mô tả sự hỗ trợ hoặc bổ sung giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Example: 每个团队成员都有自己的长处,可以绝长补短。
Example pinyin: měi gè tuán duì chéng yuán dōu yǒu zì jǐ de cháng chù , kě yǐ jué cháng bǔ duǎn 。
Tiếng Việt: Mỗi thành viên trong đội đều có điểm mạnh riêng, có thể bù trừ cho nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự như 绝长续短, lấy phần tốt hơn để bù đắp cho phần yếu kém hơn.
Nghĩa phụ
English
Similar to '绝长续短', take what is better to compensate for what is lacking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绝截断。截取长的,补充短的。比喻用长处补短处。[出处]《孟子·滕文公上》“今滕绝长补短,将五十里也,犹可以为善国。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế