Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝迹
Pinyin: jué jì
Meanings: To disappear completely; to vanish without a trace., Biến mất hoàn toàn, không còn dấu vết, 形容在最危险的时候得到生路。[出处]明·冯梦龙《警世通言·桂员外途穷忏悔》“常言‘吉人天相,绝处逢生’”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 纟, 色, 亦, 辶
Chinese meaning: 形容在最危险的时候得到生路。[出处]明·冯梦龙《警世通言·桂员外途穷忏悔》“常言‘吉人天相,绝处逢生’”。
Grammar: Động từ, thường dùng để mô tả sự biến mất của một loài hoặc hiện tượng.
Example: 这种动物已经绝迹了。
Example pinyin: zhè zhǒng dòng wù yǐ jīng jué jì le 。
Tiếng Việt: Loài động vật này đã tuyệt chủng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến mất hoàn toàn, không còn dấu vết
Nghĩa phụ
English
To disappear completely; to vanish without a trace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容在最危险的时候得到生路。[出处]明·冯梦龙《警世通言·桂员外途穷忏悔》“常言‘吉人天相,绝处逢生’”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!