Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝路
Pinyin: jué lù
Meanings: Đường cùng, không còn lối thoát, Dead end; no way out., ①指举世无双。[例]绝调佳人。*②绝唱。[例]千古绝调。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 纟, 色, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①指举世无双。[例]绝调佳人。*②绝唱。[例]千古绝调。
Grammar: Danh từ, thường dùng để diễn tả tình thế khó khăn không lối thoát.
Example: 他已经走到了绝路。
Example pinyin: tā yǐ jīng zǒu dào le jué lù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã rơi vào đường cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường cùng, không còn lối thoát
Nghĩa phụ
English
Dead end; no way out.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指举世无双。绝调佳人
绝唱。千古绝调
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!