Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝调

Pinyin: jué diào

Meanings: An exceptional melody or unique sound., Giai điệu tuyệt vời, âm thanh độc đáo, 绝裾扯断衣襟。形容离去的态度十分坚决。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·尤悔》“温公初受刘司空使劝进。母崔氏固驻之,峤绝裾而去。”[例]至于荆轲,力不足以谋无道秦,遂使~,自取灭亡。——清·蒲松龄《聊斋志异·聂政》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 纟, 色, 周, 讠

Chinese meaning: 绝裾扯断衣襟。形容离去的态度十分坚决。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·尤悔》“温公初受刘司空使劝进。母崔氏固驻之,峤绝裾而去。”[例]至于荆轲,力不足以谋无道秦,遂使~,自取灭亡。——清·蒲松龄《聊斋志异·聂政》。

Grammar: Danh từ, thường dùng để khen ngợi âm nhạc hoặc giọng hát.

Example: 这首曲子堪称绝调。

Example pinyin: zhè shǒu qǔ zi kān chēng jué tiáo 。

Tiếng Việt: Bản nhạc này xứng đáng là giai điệu tuyệt vời.

绝调 - jué diào
绝调
jué diào

📷 Guitar

绝调
jué diào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai điệu tuyệt vời, âm thanh độc đáo

An exceptional melody or unique sound.

绝裾扯断衣襟。形容离去的态度十分坚决。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·尤悔》“温公初受刘司空使劝进。母崔氏固驻之,峤绝裾而去。”[例]至于荆轲,力不足以谋无道秦,遂使~,自取灭亡。——清·蒲松龄《聊斋志异·聂政》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...