Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝裾而去

Pinyin: jué jū ér qù

Meanings: To leave decisively, cutting ties with someone or something without looking back., Quyết liệt rời đi, đoạn tuyệt với ai hoặc điều gì đó và không quay đầu lại., 绝裾扯断衣襟。形容离去的态度十分坚决。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·尤悔》“温公初受刘司空使劝进。母崔氏固驻之,峤绝裾而去。”[例]至于荆轲,力不足以谋无道秦,遂使~,自取灭亡。——清·蒲松龄《聊斋志异·聂政》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 纟, 色, 居, 衤, 一, 厶, 土

Chinese meaning: 绝裾扯断衣襟。形容离去的态度十分坚决。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·尤悔》“温公初受刘司空使劝进。母崔氏固驻之,峤绝裾而去。”[例]至于荆轲,力不足以谋无道秦,遂使~,自取灭亡。——清·蒲松龄《聊斋志异·聂政》。

Grammar: Động từ cụm từ biểu thị hành động mang tính chất quyết liệt, thường xuất hiện sau trạng ngữ chỉ tâm trạng.

Example: 他一气之下,绝裾而去。

Example pinyin: tā yí qì zhī xià , jué jū ér qù 。

Tiếng Việt: Anh ta giận dữ bỏ đi mà không ngoảnh lại.

绝裾而去
jué jū ér qù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết liệt rời đi, đoạn tuyệt với ai hoặc điều gì đó và không quay đầu lại.

To leave decisively, cutting ties with someone or something without looking back.

绝裾扯断衣襟。形容离去的态度十分坚决。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·尤悔》“温公初受刘司空使劝进。母崔氏固驻之,峤绝裾而去。”[例]至于荆轲,力不足以谋无道秦,遂使~,自取灭亡。——清·蒲松龄《聊斋志异·聂政》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...