Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝艺
Pinyin: jué yì
Meanings: An extraordinary skill or art., Tuyệt kỹ, tài nghệ siêu việt, ①绝技,极高超的技艺。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 纟, 色, 乙, 艹
Chinese meaning: ①绝技,极高超的技艺。
Grammar: Dùng để chỉ một khả năng hoặc kỹ năng đặc biệt mà ít người có thể đạt được.
Example: 这位大师拥有绝艺。
Example pinyin: zhè wèi dà shī yōng yǒu jué yì 。
Tiếng Việt: Bậc thầy này sở hữu tài nghệ siêu việt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyệt kỹ, tài nghệ siêu việt
Nghĩa phụ
English
An extraordinary skill or art.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绝技,极高超的技艺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!