Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝缘
Pinyin: jué yuán
Meanings: Cách điện, không dẫn điện, Insulation; to insulate., ①通常指阻滞热、电或声通过的材料;用于绝缘的不传导材料。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 纟, 色, 彖
Chinese meaning: ①通常指阻滞热、电或声通过的材料;用于绝缘的不传导材料。
Grammar: Có thể là danh từ (vật liệu cách điện) hoặc động từ (làm cho không dẫn điện).
Example: 电线外面包着一层绝缘材料。
Example pinyin: diàn xiàn wài miàn bāo zhe yì céng jué yuán cái liào 。
Tiếng Việt: Dây điện được bọc bên ngoài bằng một lớp vật liệu cách điện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách điện, không dẫn điện
Nghĩa phụ
English
Insulation; to insulate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常指阻滞热、电或声通过的材料;用于绝缘的不传导材料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!