Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝密
Pinyin: jué mì
Meanings: Tuyệt mật, bí mật tối cao không được phép tiết lộ., Top secret, highly confidential information that must not be disclosed., ①极端机密的;必须绝对保密的(文件、消息等)。[例]绝密文件。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 纟, 色, 宓, 山
Chinese meaning: ①极端机密的;必须绝对保密的(文件、消息等)。[例]绝密文件。
Grammar: Được dùng phổ biến trong ngữ cảnh quân sự, chính trị hoặc công việc yêu cầu bảo mật cao.
Example: 这些文件属于绝密级别。
Example pinyin: zhè xiē wén jiàn shǔ yú jué mì jí bié 。
Tiếng Việt: Những tài liệu này thuộc cấp độ tuyệt mật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyệt mật, bí mật tối cao không được phép tiết lộ.
Nghĩa phụ
English
Top secret, highly confidential information that must not be disclosed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极端机密的;必须绝对保密的(文件、消息等)。绝密文件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!