Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝妙好辞

Pinyin: jué miào hǎo cí

Meanings: Exquisite and clever words, highly appealing., Lời lẽ tuyệt vời, khéo léo, đầy sức hút., 辞同词”,文辞。用以指极其美妙的文辞。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·捷悟》“黄绢,色丝也,于字为绝。幼妇,少女也,于字为妙。外孙,女子也,于字为好。蒱臼,受辛也,于字为辞。所谓绝妙好辞也。”[例]文人笔端有口,能就现前真景,抒写成篇,即是~。——清·许印芳《与李生论诗》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 纟, 色, 女, 少, 子, 舌, 辛

Chinese meaning: 辞同词”,文辞。用以指极其美妙的文辞。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·捷悟》“黄绢,色丝也,于字为绝。幼妇,少女也,于字为妙。外孙,女子也,于字为好。蒱臼,受辛也,于字为辞。所谓绝妙好辞也。”[例]文人笔端有口,能就现前真景,抒写成篇,即是~。——清·许印芳《与李生论诗》。

Grammar: Thường dùng để khen ngợi khả năng ngôn từ lưu loát, sắc sảo của ai đó.

Example: 她的演讲充满了绝妙好辞。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng chōng mǎn le jué miào hǎo cí 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của cô ấy đầy những lời lẽ tuyệt vời.

绝妙好辞
jué miào hǎo cí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời lẽ tuyệt vời, khéo léo, đầy sức hút.

Exquisite and clever words, highly appealing.

辞同词”,文辞。用以指极其美妙的文辞。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·捷悟》“黄绢,色丝也,于字为绝。幼妇,少女也,于字为妙。外孙,女子也,于字为好。蒱臼,受辛也,于字为辞。所谓绝妙好辞也。”[例]文人笔端有口,能就现前真景,抒写成篇,即是~。——清·许印芳《与李生论诗》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绝妙好辞 (jué miào hǎo cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung