Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝妙
Pinyin: jué miào
Meanings: Tuyệt vời, kỳ diệu, không gì sánh được., Wonderful, miraculous, incomparable., ①非常美妙;十分巧妙。[例]绝妙好辞。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 纟, 色, 女, 少
Chinese meaning: ①非常美妙;十分巧妙。[例]绝妙好辞。
Grammar: Thường dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ, nhấn mạnh sự xuất sắc hoặc độc đáo.
Example: 这个计划真是绝妙无比。
Example pinyin: zhè ge jì huà zhēn shì jué miào wú bǐ 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này thật sự tuyệt vời không gì sánh được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyệt vời, kỳ diệu, không gì sánh được.
Nghĩa phụ
English
Wonderful, miraculous, incomparable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常美妙;十分巧妙。绝妙好辞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!