Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝壁

Pinyin: jué bì

Meanings: Vách đá dựng đứng, hiểm trở., Steep cliff, precipice., ①极陡峭不能攀援的山崖。[例]至绝壁下。——宋·苏轼《石钟山记》。[例]泊绝壁之下。[例]悬崖绝壁。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 纟, 色, 土, 辟

Chinese meaning: ①极陡峭不能攀援的山崖。[例]至绝壁下。——宋·苏轼《石钟山记》。[例]泊绝壁之下。[例]悬崖绝壁。

Grammar: Dùng trong miêu tả thiên nhiên khắc nghiệt hoặc địa hình hiểm trở.

Example: 登山者们面临着一座绝壁。

Example pinyin: dēng shān zhě men miàn lín zhe yí zuò jué bì 。

Tiếng Việt: Những người leo núi đang đối mặt với một vách đá hiểm trở.

绝壁
jué bì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vách đá dựng đứng, hiểm trở.

Steep cliff, precipice.

极陡峭不能攀援的山崖。至绝壁下。——宋·苏轼《石钟山记》。泊绝壁之下。悬崖绝壁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...