Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝境

Pinyin: jué jìng

Meanings: Tình huống tuyệt vọng, không lối thoát., A desperate situation, no way out., ①没有明显出路的困境。[例]来此绝境。——晋·陶渊明《桃花源记》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 纟, 色, 土, 竟

Chinese meaning: ①没有明显出路的困境。[例]来此绝境。——晋·陶渊明《桃花源记》。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh biểu đạt khó khăn lớn lao, không có giải pháp.

Example: 他们被困在了绝境之中。

Example pinyin: tā men bèi kùn zài le jué jìng zhī zhōng 。

Tiếng Việt: Họ bị mắc kẹt trong tình huống tuyệt vọng.

绝境
jué jìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình huống tuyệt vọng, không lối thoát.

A desperate situation, no way out.

没有明显出路的困境。来此绝境。——晋·陶渊明《桃花源记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绝境 (jué jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung