Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝域
Pinyin: jué yù
Meanings: Vùng đất xa xôi hẻo lánh, nơi tận cùng thế giới., Remote and desolate area, the ends of the earth., ①极其遥远的地方(多指国外)。[例]愿从谷吉,效命绝域。——《后汉书·班超传》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 纟, 色, 土, 或
Chinese meaning: ①极其遥远的地方(多指国外)。[例]愿从谷吉,效命绝域。——《后汉书·班超传》。
Grammar: Thường mang sắc thái bi thương, cô lập hoặc tách biệt hoàn toàn.
Example: 他去了一个被人称为绝域的地方。
Example pinyin: tā qù le yí gè bèi rén chēng wéi jué yù de dì fāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đến một nơi được gọi là vùng đất tận cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng đất xa xôi hẻo lánh, nơi tận cùng thế giới.
Nghĩa phụ
English
Remote and desolate area, the ends of the earth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极其遥远的地方(多指国外)。愿从谷吉,效命绝域。——《后汉书·班超传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!