Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝地
Pinyin: jué dì
Meanings: Nơi không còn hy vọng, hoàn cảnh tuyệt vọng., A hopeless place or situation., ①极险恶的地方。[例]这里四面是峭壁,真是个绝地。*②绝境。[例]陷于绝地。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 纟, 色, 也, 土
Chinese meaning: ①极险恶的地方。[例]这里四面是峭壁,真是个绝地。*②绝境。[例]陷于绝地。
Grammar: Có thể dùng theo nghĩa đen (vị trí địa lý) hoặc nghĩa bóng (hoàn cảnh).
Example: 这个地方成了士兵们的绝地。
Example pinyin: zhè ge dì fāng chéng le shì bīng men de jué dì 。
Tiếng Việt: Nơi này trở thành vùng đất tuyệt vọng của các binh sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi không còn hy vọng, hoàn cảnh tuyệt vọng.
Nghĩa phụ
English
A hopeless place or situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极险恶的地方。这里四面是峭壁,真是个绝地
绝境。陷于绝地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!