Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝嗣

Pinyin: jué sì

Meanings: Không có con cháu nối dõi, tuyệt tự., To have no descendants, to cut off one’s lineage., ①同“绝根”。无子传宗接代;没有子孙。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 纟, 色, 口, 司

Chinese meaning: ①同“绝根”。无子传宗接代;没有子孙。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự mất đi dòng dõi.

Example: 他们家因为没有儿子而绝嗣了。

Example pinyin: tā men jiā yīn wèi méi yǒu ér zi ér jué sì le 。

Tiếng Việt: Gia đình họ vì không có con trai nên đã tuyệt tự.

绝嗣
jué sì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có con cháu nối dõi, tuyệt tự.

To have no descendants, to cut off one’s lineage.

同“绝根”。无子传宗接代;没有子孙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绝嗣 (jué sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung