Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝唱

Pinyin: jué chàng

Meanings: Bài hát hay tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời cuối cùng., The final excellent song or artistic work., ①指诗文创作的最高造诣。[例]古今绝唱。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 纟, 色, 口, 昌

Chinese meaning: ①指诗文创作的最高造诣。[例]古今绝唱。

Grammar: Có thể dùng theo nghĩa đen (âm nhạc) hoặc nghĩa bóng (sự nghiệp).

Example: 这部电影被称作是他事业的绝唱。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng bèi chēng zuò shì tā shì yè de jué chàng 。

Tiếng Việt: Bộ phim này được coi là tuyệt phẩm cuối cùng trong sự nghiệp của ông ấy.

绝唱
jué chàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài hát hay tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời cuối cùng.

The final excellent song or artistic work.

指诗文创作的最高造诣。古今绝唱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绝唱 (jué chàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung