Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝响

Pinyin: jué xiǎng

Meanings: Âm thanh tuyệt vời cuối cùng, dấu chấm hết cho điều gì đó xuất sắc., The final excellent sound, marking the end of something remarkable., ①失传的技艺、学问等。[例]嵇琴绝响。——《晋书·嵇康传论》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 纟, 色, 口, 向

Chinese meaning: ①失传的技艺、学问等。[例]嵇琴绝响。——《晋书·嵇康传论》。

Grammar: Thường dùng với nghĩa bóng để chỉ kết thúc một kỷ nguyên hay chuỗi thành tựu.

Example: 这首曲子成为音乐史上的绝响。

Example pinyin: zhè shǒu qǔ zi chéng wéi yīn yuè shǐ shàng de jué xiǎng 。

Tiếng Việt: Bản nhạc này trở thành tuyệt phẩm cuối cùng trong lịch sử âm nhạc.

绝响
jué xiǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh tuyệt vời cuối cùng, dấu chấm hết cho điều gì đó xuất sắc.

The final excellent sound, marking the end of something remarkable.

失传的技艺、学问等。嵇琴绝响。——《晋书·嵇康传论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...