Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝品

Pinyin: jué pǐn

Meanings: Tuyệt phẩm, đồ vật hoặc tác phẩm nghệ thuật vô cùng quý giá., A masterpiece, extremely valuable object or artwork., ①极品,最好的物品(多指艺术品)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 纟, 色, 口, 吅

Chinese meaning: ①极品,最好的物品(多指艺术品)。

Grammar: Dùng để chỉ những thứ nổi bật, độc đáo và hiếm có.

Example: 这幅画是艺术界的绝品。

Example pinyin: zhè fú huà shì yì shù jiè de jué pǐn 。

Tiếng Việt: Bức tranh này là tuyệt phẩm trong giới nghệ thuật.

绝品
jué pǐn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuyệt phẩm, đồ vật hoặc tác phẩm nghệ thuật vô cùng quý giá.

A masterpiece, extremely valuable object or artwork.

极品,最好的物品(多指艺术品)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绝品 (jué pǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung