Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝后光前

Pinyin: jué hòu guāng qián

Meanings: Surpassing all that came before and leaving nothing comparable for the future., Vượt trội hơn cả những gì trước đó và sau này không ai sánh kịp., 绝断绝;光光大,扩充。扩充了前人所不及的事,做出了后人难以做到的事。形容功业伟大或成就卓著。[出处]宋·洪迈《容斋四笔·蓝田丞壁记》“而堤文友拔超峻,光前绝后,以柳视之,殆犹磇硂之美玉也。”[例]相王格论,~。——唐·温大雅《大唐创业起居注》三。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 纟, 色, 口, ⺌, 兀, 䒑, 刖

Chinese meaning: 绝断绝;光光大,扩充。扩充了前人所不及的事,做出了后人难以做到的事。形容功业伟大或成就卓著。[出处]宋·洪迈《容斋四笔·蓝田丞壁记》“而堤文友拔超峻,光前绝后,以柳视之,殆犹磇硂之美玉也。”[例]相王格论,~。——唐·温大雅《大唐创业起居注》三。

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh ca ngợi sự vĩ đại hoặc thành công phi thường của một cá nhân.

Example: 他的成就可谓绝后光前。

Example pinyin: tā de chéng jiù kě wèi jué hòu guāng qián 。

Tiếng Việt: Thành tựu của anh ấy có thể nói là vượt xa mọi thời đại.

绝后光前
jué hòu guāng qián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt trội hơn cả những gì trước đó và sau này không ai sánh kịp.

Surpassing all that came before and leaving nothing comparable for the future.

绝断绝;光光大,扩充。扩充了前人所不及的事,做出了后人难以做到的事。形容功业伟大或成就卓著。[出处]宋·洪迈《容斋四笔·蓝田丞壁记》“而堤文友拔超峻,光前绝后,以柳视之,殆犹磇硂之美玉也。”[例]相王格论,~。——唐·温大雅《大唐创业起居注》三。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绝后光前 (jué hòu guāng qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung